Có 2 kết quả:
牺牲打 xī shēng dǎ ㄒㄧ ㄕㄥ ㄉㄚˇ • 犧牲打 xī shēng dǎ ㄒㄧ ㄕㄥ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0