Có 2 kết quả:

牺牲打 xī shēng dǎ ㄒㄧ ㄕㄥ ㄉㄚˇ犧牲打 xī shēng dǎ ㄒㄧ ㄕㄥ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)

Bình luận 0